Có 1 kết quả:
散光 sǎn guāng ㄙㄢˇ ㄍㄨㄤ
sǎn guāng ㄙㄢˇ ㄍㄨㄤ [sàn guāng ㄙㄢˋ ㄍㄨㄤ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) astigmatism
(2) see also 散光[san4 guang1]
(2) see also 散光[san4 guang1]
Bình luận 0
sǎn guāng ㄙㄢˇ ㄍㄨㄤ [sàn guāng ㄙㄢˋ ㄍㄨㄤ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0